Phụ kiện kèm theo:
- 01 cuộn dây cao áp 10m
- 01 cái nòng phun thẳng
- 01 cái nòng phun xòe
- 01 tay súng
- 01 cuốn catalogue kỹ thuật
Thông số Kỹ thuật
Model | Therm 895-1 | Therm 1165-1 | Therm 870 |
Áp suất làm việc, có thể điều chỉnh liên tục | 30 - 195 bar | 30 - 165 bar | 30 - 170 bar |
Áp suất tối đa cho phép | 25045 | 2507 | 25045 |
Áp suất làm việc tối đa | 215 bar | 180 bar | 190 bar |
Dung tích nước ra | 895 lít/ giờ | 1.165 lít/ giờ | 870 lít/ giờ |
Nước nóng ở đầu ra (đầu vào 12ºC) | 30 - 80 ºC | 30 - 80 ºC | 30 - 80 ºC |
Mức hơi nước cao nhất | 140 ºC | 140 ºC | 140 ºC |
Động cơ dừng toàn bộ | Có | Có | Có |
Làm ngừng chạy mô tơ sau khi ngắt mạch | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị lưu lượng nước | Có | Có | Có |
Thông khí trước cửa buồng đốt | Có | Có | Có |
Vòi cao áp bọc sợi thép NW8 | 10 m | 10 m | 10 m |
Mức tiêu thụ dầu trong thời gian công suất đun nóng lớn nhất | 5.8 Kg/giờ (6.8 lít/giờ) | 5.8 Kg/giờ (6.8 lít/giờ) | 5.8 Kg/giờ (6.8 lít/giờ) |
Vòi phun dầu đốt - Áp suất dầu | 1.5 Gph/60º - 10bar | 1.65 Gph/60º - 10bar | 1.5 Gph/60º - 10bar |
Mỏ đốt ngừng khi thiếu dầu đốt nóng | Có | Có | Có |
Van nhiệt an toàn (Các nút mở máy khi nhiệt độ phát xạ trên 230ºC) | Có | Có | Có |
Điện áp sử dụng | 400V, 12A, 50 Hz, Ba pha | 400V, 12A, 50 Hz, Ba pha | 400V, 12A, 50 Hz, Ba pha |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | 35 lít | 35 lít | 35 lít |
Công suất khởi động | P1: 7.5 Kw | P1: 7.5 Kw | P1: 4.8 Kw |
Công suất làm việc | P2: 5.3 Kw | P2: 5.3 Kw | P2: 4.2 Kw |
Trọng lượng | 220 Kg | 220 Kg | 220 Kg |
Kích thước DxRxC mm | 1050 x 800 x 1000 | 1050 x 800 x 1000 | 1050 x 800 x 1000 |
Sản Phẩm Liên Quan












